| | | | |
| ◎ | ['deili] |
| ※ | tính từ & phó từ |
| | ■ | hằng ngày |
| | ☆ | a daily routine/visit/newspaper |
| | việc thường ngày/chuyến thăm hàng ngày/báo hàng ngày |
| | ☆ | daily meals |
| | các bữa ăn thường ngày |
| | ☆ | the machines are inspected daily |
| | máy móc được kiểm tra hàng ngày |
| | ☆ | most newspapers appear daily |
| | hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày |
| | 〆 | one's daily bread |
| | ✓ | thức ăn hàng ngày; kế sinh nhai, đời sống |
| | ☆ | that's how I earn my daily bread |
| | tôi kiếm cơm hàng ngày như vậy đấy |
| | 〆 | one's daily dozen |
| | ✓ | một số bài tập thường ngày để giữ gìn sức khoẻ |
| ※ | danh từ |
| | ■ | báo ra hàng ngày; nhật báo |
| | ■ | (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà |