Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
strut


/strʌt/

danh từ

dáng đi khệnh khạng

nội động từ

đi khệnh khạng

danh từ

(kiến trúc) thanh chống

ngoại động từ

(kiến trúc) lắp thanh chống


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "strut"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.